So sánh giữa giao dịch quyền chọn cổ phiếu mỹ ngắn hạn và cách truyền thống

So sánh giữa giao dịch quyền chọn cổ phiếu mỹ ngắn hạn và cách truyền thống

Trong phiên giao dịch giữa tuần, một quỹ tại Chicago kiếm được gần 3 triệu đô chỉ nhờ một lệnh quyền chọn tồn tại chưa tới 30 phút. Cùng lúc đó, một nhà đầu tư cá nhân ở Texas giữ cổ phiếu Berkshire Hathaway suốt 17 năm, chưa từng bán dù đã lời hơn 400%. Hai cách chơi, hai nhịp sống tài chính. Điều thú vị là cả hai đúng nhưng cực ít người hiểu được khi nào nên chọn cái nào. Và đó là điều mà bài viết này sẽ gỡ từng lớp, rõ ràng hơn bất kỳ bài “so sánh lý thuyết” nào bạn từng đọc.

Quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn là gì?

Quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn là gì?
Quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn là gì?

Quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn là công cụ tài chính phái sinh có thời hạn sống cực ngắn (thường dưới 7 ngày), được thiết kế chủ yếu để phục vụ các chiến lược phản ứng nhanh với biến động vi mô, chứ không đơn thuần là đặt cược giá cổ phiếu lên hoặc xuống. Đây là loại vũ khí chiến thuật được sử dụng nhiều bởi các desk giao dịch của các tổ chức lớn như Morgan Stanley hoặc JP Morgan khi họ cần thăm dò phản ứng của thị trường đối với dữ liệu kinh tế như CPI hoặc FOMC minutes, trước khi “đánh thật” bằng lượng vốn lớn hơn.

Điểm khác biệt giữa giao dịch quyền chọn ngắn hạn và cổ phiếu truyền thống là gì?

Điểm khác biệt giữa giao dịch quyền chọn ngắn hạn và cổ phiếu truyền thống là gì?
Điểm khác biệt giữa giao dịch quyền chọn ngắn hạn và cổ phiếu truyền thống là gì?

Điểm khác biệt lớn nhất giữa giao dịch quyền chọn ngắn hạn và cổ phiếu truyền thống nằm ở cách thức sở hữu và quản lý rủi ro. Sự khác biệt này cũng đồng thời định hình nhịp độ giao dịch, mức độ căng thẳng tâm lý và kỳ vọng lợi nhuận của nhà đầu tư trong từng khung thời gian.

Với quyền chọn, nhà đầu tư không cần sở hữu cổ phiếu thật sự mà chỉ sở hữu quyền mua hoặc bán cổ phiếu trong một thời gian rất ngắn, thường chỉ từ vài giờ đến vài ngày. Điều này giúp giảm vốn đầu tư ban đầu, nhưng đổi lại, có thể tạo ra đòn bẩy tài chính cực kỳ cao. Nhờ đòn bẩy này, nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận nhanh từ những biến động giá cổ phiếu, nhưng nếu dự đoán sai, họ sẽ mất hoàn toàn phí hợp đồng.

Ngược lại, giao dịch cổ phiếu truyền thống yêu cầu nhà đầu tư phải bỏ ra một khoản vốn lớn hơn để sở hữu cổ phiếu của các công ty niêm yết tại Phố Wall như Tesla, Amazon hay Microsoft. Cổ phiếu truyền thống mang lại cơ hội sinh lời ổn định trong dài hạn, nhưng lại có ít đòn bẩy tài chính, đồng thời rủi ro biến động giá mạnh cũng ít hơn, đặc biệt nếu được nắm giữ lâu dài. Thị trường chứng khoán Mỹ, với các chỉ số như S&P 500 hay Dow Jones, cho thấy rằng việc đầu tư dài hạn vào cổ phiếu truyền thống có thể giảm thiểu rủi ro so với việc tham gia vào giao dịch quyền chọn ngắn hạn.

Vì vậy, nếu bạn tìm kiếm sự ổn định và đầu tư lâu dài, cổ phiếu truyền thống là sự lựa chọn phù hợp. Nhưng nếu bạn muốn tận dụng cơ hội ngắn hạn, kiếm lợi từ các biến động giá mạnh trong thời gian ngắn, quyền chọn ngắn hạn có thể là công cụ đầu tư đầy hứa hẹn – tuy nhiên, đừng quên rằng điều này đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn rất nhiều.

Bảng so sánh chi tiết giao dịch quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn vs cổ phiếu truyền thống

Tiêu chí

Giao dịch quyền chọn ngắn hạn

Giao dịch cổ phiếu truyền thống

Cơ chế hình thành giáBị chi phối mạnh bởi implied volatility và vị thế của market makerPhản ánh cung cầu thực tế và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp
Vai trò của thời gianThời gian là kẻ thù – mỗi phút trôi qua đều giảm giá trị hợp đồng (time decay)Thời gian là tài sản – giá trị có thể tăng theo tăng trưởng doanh nghiệp
Khớp lệnh & ưu tiên hiển thịƯu tiên theo mức độ thanh khoản & spread; dễ bị thao túng bởi thuật toán HFTƯu tiên theo giá và thời điểm đặt lệnh, minh bạch hơn trên order book
Dữ liệu cần phân tíchBiểu đồ Greeks (theta, gamma, vega), mức IV Rank, dữ liệu open interestBáo cáo tài chính, định giá nội tại, tăng trưởng EPS, ROE, P/E
Độ “nhiễu” trong giao dịchCao – dễ bị nhiễu bởi dòng tiền tổ chức ẩn danh (dark pool, block trade)Thấp hơn – giá thường phản ánh dài hạn hơn, ít bị đánh lừa tức thời
Tác động của sự kiện vĩ môNhạy cảm với tin ngắn hạn như CPI, FOMC, earnings callsTác động mạnh từ xu hướng lãi suất, chu kỳ kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp
Mức độ chủ động của nhà đầu tưPhải phản ứng tức thời – mất kiểm soát nếu không theo dõi sátCó thể lập kế hoạch định kỳ – dễ quản trị danh mục theo chiến lược dài hạn

Sự khác biệt giữa quyền chọn ngắn hạn và cổ phiếu truyền thống không chỉ đến từ hình thức giao dịch mà còn nằm ở “ngôn ngữ thị trường” mà mỗi loại yêu cầu. Nếu cổ phiếu truyền thống nói bằng ngôn ngữ của giá trị nội tại và kỳ vọng doanh nghiệp, thì quyền chọn ngắn hạn đòi hỏi nhà đầu tư hiểu được tín hiệu ẩn sau biến động ngắn hạn – thứ thường bị thao túng bởi dòng tiền tổ chức và thuật toán tốc độ cao. Việc nhảy từ giao dịch cổ phiếu sang quyền chọn mà không thay đổi tư duy giống như chơi cờ vua bằng luật của poker, nghe có vẻ gần nhau nhưng bản chất hoàn toàn khác biệt.

Ưu điểm và nhược điểm của từng hình thức giao dịch

Giao dịch quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn

  • Phù hợp với chiến lược hedge ngắn hạn: Nhiều nhà quản lý quỹ tại Manhattan sử dụng quyền chọn để phòng hộ rủi ro trong các phiên giao dịch có tin nóng từ chỉ số CPI của Mỹ hoặc báo cáo Non-Farm Payrolls. Nếu thị trường biến động mạnh sau tin tức, quyền chọn sẽ giúp họ hạn chế thua lỗ từ danh mục chính đang nắm giữ.

Một ví dụ nổi bật cho chiến lược hedge bằng quyền chọn là quỹ Universa Investments – nơi huyền thoại Nassim Taleb từng cố vấn. Universa nổi tiếng vì thường xuyên mua quyền chọn bán (put options) ngắn hạn với giá rẻ trên các chỉ số như S&P 500, không phải để kiếm lời thông thường, mà để bảo vệ danh mục đầu tư chính khi thị trường xảy ra cú sốc bất ngờ.

Trong giai đoạn COVID-19 tháng 3/2020, khi thị trường Mỹ sụp đổ chỉ trong vài ngày sau các báo cáo kinh tế tiêu cực, các hợp đồng put mà họ mua trước đó đã tăng giá hơn 3,600%, giúp quỹ thu về lợi nhuận khổng lồ trong khi phần còn lại của thị trường chìm trong thua lỗ. Đây là ví dụ thực tế rõ ràng nhất cho thấy quyền chọn ngắn hạn có thể được dùng như “bảo hiểm chiến lược” trước bất kỳ cú sốc vĩ mô nào mà nhà đầu tư không thể kiểm soát.

  • Cho phép “roll over” linh hoạt: Với quyền chọn kiểu Mỹ, bạn có thể thực hiện lệnh trước hạn, mở rộng hoặc thay đổi vị thế tùy theo biến động thực tế. Đây là điều mà giao dịch cổ phiếu truyền thống không làm được – mua là giữ, muốn đổi thì phải bán đi và bắt đầu lại từ đầu.

Ví dụ, bạn mua một quyền chọn call ngắn hạn cho cổ phiếu Nvidia, đáo hạn thứ Sáu tuần này. Thứ Tư, bạn thấy Nvidia chưa tăng như kỳ vọng nhưng vẫn giữ xu hướng tích cực. Bạn có thể bán hợp đồng cũ sắp hết hạn, Mua hợp đồng mới có thời hạn dài hơn. Đây chính là “roll over”, bạn thoát vị thế cũ và mở lại vị thế mới có cùng hướng nhưng linh hoạt hơn về thời gian.

Với cổ phiếu, bạn không có khái niệm “đáo hạn” hay “thời gian hết hiệu lực”. Nếu bạn muốn “gia hạn kỳ vọng”, bạn phải tiếp tục giữ nguyên cổ phiếu. Nhưng nếu muốn điều chỉnh chiến lược (ví dụ đổi sang mã khác, tăng tỷ trọng, thay đổi thời điểm…), bạn phải bán đi hoàn toàn và bắt đầu lại từ đầu.

Nhiều người cho rằng “roll over” quyền chọn chỉ là bán một hợp đồng sắp đáo hạn rồi mua lại hợp đồng khác có thời hạn mới – cũng giống như bán cổ phiếu rồi mua lại. Nhưng thực tế, hai hành động này khác nhau hoàn toàn. Với cổ phiếu, bạn đang nắm giữ một tài sản gốc có giá trị theo thời gian. Nếu bạn bán rồi mua lại, bản chất vẫn là sở hữu lại tài sản đó – không có yếu tố “thời gian tiêu hao” nào cần xử lý. Việc bán đi chỉ thể hiện bạn đã thay đổi quyết định đầu tư, không phải điều chỉnh kỹ thuật theo thị trường. Còn với quyền chọn, bạn đang nắm một hợp đồng mất giá trị từng phút (do time decay). Khi thị trường chưa đi theo hướng bạn kỳ vọng, thay vì giữ tới khi đáo hạn rồi mất trắng, bạn có thể roll (chuyển vị thế hiện tại) sang một hợp đồng mới có thời hạn dài hơn. Cổ phiếu để lâu có thể sinh lời, quyền chọn để lâu gần như chắc chắn mất tiền nếu không quản lý thời gian.

  • Spread giá mua-bán dễ “giăng bẫy”: Thị trường quyền chọn không hoạt động giống cổ phiếu, nơi có hàng triệu lệnh mua – bán mỗi giây tạo ra thanh khoản liên tục. Với các hợp đồng quyền chọn ít phổ biến (ví dụ mã nhỏ thuộc Russell 2000), thanh khoản rất thấp, nên sẽ ít người sẵn sàng mua lại hợp đồng bạn đang giữ.
Spread giá mua-bán dễ “giăng bẫy”
Spread giá mua-bán dễ “giăng bẫy”

Vì vậy, các nhà tạo lập thị trường (market maker), những người “làm giá” thường đặt khoảng cách an toàn giữa giá mua và giá bán (spread) để giảm rủi ro cho họ. Đặt spread rộng chính là cách họ mua rẻ hơn và bán đắt hơn để tạo ra một “vùng đệm rủi ro”, giúp họ có dư địa xoay sở nếu thị trường biến động bất lợi. Nó giống như một tiệm vàng đặt giá mua vào thấp hơn và giá bán ra cao hơn để phòng trường hợp giá vàng biến động đột ngột – họ không kiếm lời từ dự đoán giá, mà từ sự chênh lệch an toàn này.

Ví dụ, bạn mua quyền chọn với giá $2.50, nhưng nếu bán ra ngay, chỉ có người trả $2.00, tức bạn lỗ ngay $50/hợp đồng (gồm 100 cổ phiếu) dù thị trường chưa hề đi ngược. Trong khi đó, với cổ phiếu truyền thống như Apple hay Microsoft, spread thường chỉ vài cent nên gần như không có chi phí ẩn khi vào lệnh. Cổ phiếu có khối lượng giao dịch khổng lồ mỗi giây, từ hàng triệu nhà đầu tư cá nhân đến các quỹ đầu cơ, robot giao dịch (HFT), tổ chức tài chính… Số lượng lệnh mua & bán liên tục đổ vào tạo ra tính thanh khoản cực cao, nên không ai cần “bảo vệ” mình bằng cách đặt spread rộng cả. Market maker gần như khớp lệnh ngay lập tức, và nếu họ lỡ vị thế, họ có thể xoay vòng nhanh chóng trong tích tắc.

Loại tài sản

Giá mua (Ask)Giá bán (Bid)Spread

Mất ngay khi mua

Cổ phiếu Apple

$185.00

$184.98$0.02≈ $2

Quyền chọn mã nhỏ

$2.50$2.00$0.50

$50

  • Đòi hỏi đọc vị thị trường trong khung giờ cụ thể: Những biến động lúc mở cửa thị trường New York (9:30 AM ET) thường quyết định thắng/thua chỉ trong vài phút. Nếu bạn vào lệnh trong 5–10 phút đầu phiên mà không hiểu rõ tâm lý thị trường, có thể mua ngay đỉnh hoặc bán đúng đáy. Và kết quả lời lỗ gần như được “quyết định trong vài phút”, không phải vài ngày.

Nhiều người bắt đầu nhìn thị trường khác đi sau khi học được cách đọc dòng tiền, vùng thanh khoản và kiểm soát tâm lý giao dịch. Một phần những góc nhìn đó từng được chia sẻ trong khóa Trader Toàn Năng của Phố Wall Tại Nhà, như một cách tiếp cận thực tế dành cho người nghiêm túc với quyền chọn.

Giao dịch cổ phiếu truyền thống

  • Được hỗ trợ bởi các lệnh định kỳ như DRIP (Dividend reinvestment plans): Một số công ty Mỹ như Johnson & Johnson hay Procter & Gamble cho phép tái đầu tư cổ tức tự động, giúp tăng số lượng cổ phiếu mà không cần mua thêm.

Johnson & Johnson, một trong các “Dividend Kings”, cung cấp chương trình DRIP từ năm 1972, cho phép cổ đông tái đầu tư cổ tức tự động mà không mất phí giao dịch và được chiết khấu 2–3% so với giá thị trường. Mỗi lần nhận cổ tức, nhà đầu tư dùng số tiền đó để mua thêm cổ phiếu, kể cả cổ phiếu lẻ, giúp tăng dần số lượng cổ phần mà không cần nạp thêm vốn. Nhờ đó, cổ tức tiếp tục sinh thêm cổ tức, tạo hiệu ứng lãi kép theo thời gian – một chiến lược tích lũy thụ động phổ biến trong đầu tư dài hạn tại Mỹ.

  • Là nền tảng để tham gia chương trình Employee Stock Purchase Plan (ESPP): Nhiều nhân viên tại các tập đoàn như Google hay Microsoft dùng cổ phiếu truyền thống để tích lũy tài sản với giá ưu đãi qua ESPP.

Microsoft triển khai chương trình ESPP cho nhân viên, cho phép họ góp khoảng 10–15% lương qua payroll hàng quý để mua cổ phiếu MSFT với mức giảm giá 10% so với giá thị trường tại thời điểm mua. Chẳng hạn, nếu MSFT đang giao dịch ở mức 280 USD, nhân viên sẽ mua cổ phiếu với giá chỉ 252 USD mỗi cổ phần – tức đã có lợi nhuận ngay 10% dù chưa tính biến động giá sau đó. Ngoài ra, việc tự động khấu trừ qua paycheck giúp nhân viên “gửi tiết kiệm tự động”, và với mỗi kỳ mua, họ nhận cổ phiếu mới mà không cần thao tác manual. Đây là một minh chứng tiêu biểu cho việc sử dụng cổ phiếu truyền thống để tích lũy tài sản thụ động hiệu quả thông qua ESPP, chứ không chỉ đơn giản là “mua cổ phiếu bình thường”.

  • Khó tối ưu khi thị trường đi ngang: Giai đoạn chỉ số Dow Jones dao động trong biên độ hẹp (sideway market), cổ phiếu khó mang lại tăng trưởng vượt trội nếu không có yếu tố đột biến.
  • Thao túng vi mô từ các sàn dark pool ảnh hưởng đến quyết định cổ phiếu. Dữ liệu khớp lệnh cổ phiếu trên sàn giao dịch công khai (NYSE, NASDAQ) thường đã bị trễ vài giây so với thực tế vì phần lớn lệnh lớn lại diễn ra trong các dark pool (ví dụ như của Citadel Securities hoặc Virtu Financial). Điều này khiến nhà đầu tư cá nhân tưởng rằng đang “bắt kịp xu hướng tăng”, nhưng thực tế đã trễ sau khi lệnh mua lớn từ các tổ chức đã hoàn tất từ trước và sóng tăng chỉ còn là dư âm được khuếch đại.

Ai phù hợp với quyền chọn ngắn hạn, ai phù hợp với giao dịch truyền thống?

Quyền chọn ngắn hạn không dành cho người thích đầu tư, mà cho người không tin vào đầu tư. Họ bước vào thị trường để truy tìm những khoảng trống tạm thời trong định giá, nơi logic không kịp phản ứng và tốc độ là lợi thế duy nhất. Quyền chọn với họ giống một công cụ kỹ thuật, nơi mỗi lệnh đặt ra là một giả thuyết về sai lệch tức thời, không ràng buộc cảm xúc và không cần gắn bó. Đó là kiểu người ưa rủi ro, quyết đoán, và cảm thấy thoải mái khi đưa ra lựa chọn trong điều kiện bất định.

Ngược lại, người gắn bó với cổ phiếu truyền thống thường là người có niềm tin vào câu chuyện. Họ coi thị trường là một chuỗi tích lũy dài hạn và doanh nghiệp là sinh vật sống có thể hiểu, theo dõi và đồng hành. Họ theo dõi chu kỳ kinh doanh, chờ dòng tiền tích lũy, và đôi khi giữ cổ phiếu qua cả thời kỳ suy thoái vì biết rằng bản chất vận hành của doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi sự sợ hãi tạm thời của thị trường. Đó là kiểu người điềm đạm, kiên nhẫn, và có xu hướng đánh cược vào thời gian thay vì phản xạ.

Nhưng đôi khi, người phù hợp nhất lại là kẻ đứng giữa. Không hoàn toàn liều lĩnh, cũng chẳng hoàn toàn kiên nhẫn. Người này có thể dành cả năm để tích lũy cổ phiếu như một nhà đầu tư dài hạn, rồi trong một đêm trước tin CPI, đặt toàn bộ lợi nhuận vào một cú quyền chọn ngắn hạn để bảo vệ chính niềm tin đó. Thị trường không phân người theo phong cách, mà theo cách họ phản ứng khi mọi thứ không đi như kế hoạch. Và những người hiểu rõ cả hai thế giới, mới là những người khó bị thay thế.

Các sai lầm phổ biến khi giao dịch quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn cần tránh

  • Nhầm lẫn giữa “xu hướng giá cổ phiếu” và “lợi nhuận của quyền chọn”. Giá cổ phiếu có thể tăng, nhưng nếu mức biến động ẩn (Implied Volatility – IV) giảm hoặc bạn mua ở đỉnh premium, quyền chọn vẫn mất giá.

Mua ở đỉnh premium nghĩa là bạn mua quyền chọn đúng lúc giá premium đang bị đẩy lên cao nhất do thị trường kỳ vọng nhiều nhất. Nếu sự kiện đó qua đi và thị trường không biến động như kỳ vọng, premium sẽ rớt nhanh (hiện tượng gọi là IV crush) dù giá cổ phiếu không giảm, khiến bạn lỗ dù “không sai xu hướng”. Đây là sai lầm khiến nhiều người “đúng xu hướng nhưng vẫn lỗ”.

  • Không kiểm tra giới hạn giao dịch hợp đồng (contract limit) trên sàn CBOE hoặc Robinhood. Một số mã quyền chọn tại Mỹ bị giới hạn về khối lượng hợp đồng theo quy định của CBOE, thường ở mức 25,000 hợp đồng cho cổ phiếu phổ biến như Apple (AAPL), và lên tới 250,000 hợp đồng cho các chỉ số lớn như S&P 500 (SPX). Mức giới hạn này tính trên tổng vị thế mua và bán trong vòng 5 ngày giao dịch, nhằm tránh việc một nhà đầu tư đơn lẻ gây ảnh hưởng quá lớn đến thị trường.

Ngoài ra, các nền tảng như Robinhood cũng đặt giới hạn nội bộ, ví dụ chỉ cho phép tối đa 100 hợp đồng mỗi mã/ngày đối với tài khoản tiêu chuẩn. Nếu vượt quá, hệ thống sẽ tự động từ chối lệnh với thông báo lỗi, khiến bạn không thể giao dịch dù thị trường vẫn đang mở.

Với các chiến lược cần khối lượng lớn như phòng hộ cho cổ phiếu Tesla hoặc Amazon, việc không kiểm tra trước giới hạn này có thể khiến bạn lỡ cơ hội quan trọng. Nhà đầu tư nên chủ động tra cứu giới hạn vị thế trên CBOE hoặc nền tảng đang dùng, và chia nhỏ lệnh nếu cần để đảm bảo được khớp đúng kế hoạch.

  • Dùng lệnh market trong giờ trống thanh khoản. Nhiều người đặt lệnh market ngay sau giờ trưa ET (12:30–13:30), khi thanh khoản thấp và spread giãn mạnh. Đây là lúc thị trường tạm lắng, ít người giao dịch, nên thanh khoản thấp và giá mua – bán cách nhau khá xa (spread giãn). Khi bạn đặt lệnh market lúc này, bạn gần như “tự dâng” vị thế cho các thuật toán giao dịch tốc độ cao (HFT) chuyên săn lệnh hớ. Đặc biệt với các quyền chọn hết hạn trong ngày (0DTE) như SPX, chỉ một sai lệch nhỏ trong giá khớp cũng đủ khiến bạn mất lợi thế ngay từ khi vào lệnh.

Ví dụ cụ thể: bạn muốn mua 1 hợp đồng quyền chọn SPX đáo hạn trong ngày (0DTE) với giá đang hiển thị là bid/ask = $1.00 / $1.50. Nếu bạn đặt lệnh limit ở $1.25, có thể không khớp ngay. Nhưng nếu bạn nôn nóng và đặt lệnh market, hệ thống sẽ khớp ngay ở mức $1.50, tức là bạn mua hớ $0.50/hợp đồng. Với 10 hợp đồng, bạn mất ngay $500 chỉ vì spread giãn và đặt sai thời điểm. Ngay sau đó, nếu giá trở lại bình thường (ví dụ bid/ask trở lại $1.20/$1.30), bạn đã rơi vào thế bất lợi từ đầu. Các hệ thống HFT thường phát hiện người đặt lệnh market trong khung giờ này và “đẩy” giá bán lên cao hoặc hạ giá mua xuống thấp để khớp lệnh của bạn ở mức bất lợi nhất.

  • Không điều chỉnh chiến lược khi mức biến động ẩn (Implied Volatility – IV) crush sau earnings. Ngay cả khi đoán đúng direction sau báo cáo tài chính (ví dụ Meta tăng mạnh), nhà đầu tư vẫn lỗ vì không lường trước mức implied volatility sẽ sụt mạnh sau tin (IV crush) khiến premium bay hơi nhanh.
  • Giao dịch quyền chọn có thanh khoản thấp chỉ vì thấy premium cao. Một số quyền chọn của cổ phiếu thuộc nhóm Mid-cap hoặc các ETF như IWM, ARKK có premium hấp dẫn nhưng khối lượng lệnh cực thấp. Việc khớp lệnh trở nên khó khăn và dễ bị “kẹt lệnh” đúng lúc cần thoát.
  • Không kiểm tra xem hợp đồng là kiểu American hay European trước khi đặt chiến lược. Rất nhiều nhà đầu tư retail không phân biệt được quyền chọn kiểu Mỹ (có thể thực hiện bất kỳ lúc nào) và kiểu châu Âu (chỉ thực hiện được tại ngày đáo hạn) – dẫn đến việc áp dụng chiến lược spread, covered call, hoặc roll bị sai logic.

Ví dụ: bạn sở hữu 100 cổ phiếu ABC với giá mua $50, sau đó bán 1 covered call kiểu Mỹ với strike price $55, thu phí quyền chọn $2/cổ phiếu, đáo hạn sau 1 tháng. Hai tuần sau, cổ phiếu ABC tăng mạnh lên $65. Vì là hợp đồng kiểu Mỹ, người mua quyền chọn thực hiện quyền ngay để mua cổ phiếu từ bạn với giá $55. Bạn bắt buộc bán 100 cổ phiếu ở $55, lời $5 mỗi cổ phiếu ($55 – $50 = $5), tổng cộng $500. Cộng thêm $2 premium x 100 cổ phiếu = $200, bạn thu về tổng cộng $700.

Tuy nhiên, nếu không bán covered call, bạn có thể bán cổ phiếu trên thị trường ở $65, lời $15/cổ phiếu, tức $1,500. Như vậy, bạn đã bị mất $800 lợi nhuận tiềm năng. Trong khi đó, người mua quyền chọn lời $10/cổ phiếu ($65 thị trường – $55 strike price), tức $1,000, nhờ thực hiện quyền sớm. Nếu đây là quyền chọn kiểu Châu Âu, họ không thể làm vậy, và bạn sẽ có thời gian để điều chỉnh chiến lược. Vì vậy, không xác định loại hợp đồng trước khi giao dịch có thể khiến bạn bị ép thực hiện sớm và mất lợi nhuận lớn.

  • Áp dụng chiến lược option được học từ SPY hoặc QQQ sang mã cổ phiếu riêng lẻ. Chiến lược như Iron Condor hoặc Credit Spread hoạt động ổn định trên SPY vì tính biến động thấp và khối lượng lớn. Nhưng áp dụng nguyên xi lên cổ phiếu như Zoom (ZM) hoặc Palantir (PLTR), vốn có biến động bất thường, sẽ khiến kết quả rất khác biệt.

Làm thế nào để bắt đầu giao dịch quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn một cách an toàn?

  1. Tập đọc bảng lệnh Level 2 của quyền chọn, không phải của cổ phiếu. Đừng chỉ nhìn biểu đồ. Với quyền chọn ngắn hạn, “Order Flow” (luồng lệnh) ở CBOE tiết lộ nhiều hơn giá nến. Học cách đọc các mức bid/ask sâu, xem khối lượng thực chất đang đổ về phía nào – đây là cách mà các desk của Citadel hay Susquehanna phát hiện dấu hiệu giao dịch tổ chức.
  2. Ưu tiên những mã có Weekly Options và thanh khoản cực cao như SPX, QQQ, NVDA. Giao dịch cổ phiếu Mỹ ngắn hạn không dành cho các mã nhỏ hoặc ít volume. Hãy chọn các mã được giao dịch phổ biến tại Phố Wall, có Weekly Options và Implied Volatility cao – nơi các quỹ như Renaissance Technologies thường sử dụng cho chiến lược scalping trong ngày.
  3. Sử dụng “Option Flow Tracker” để không đi ngược quỹ lớn. Các nền tảng như Unusual Whales hoặc FlowAlgo cho phép bạn theo dõi các lệnh quyền chọn lớn (sweep orders) theo thời gian thực. Nếu Goldman Sachs hay JP Morgan mua mạnh put SPY đáo hạn trong ngày, bạn nên dừng mua call.
  4. Đặt lệnh limit theo mức Premium, không phải theo % tài sản. Giao dịch quyền chọn ngắn hạn không giống đầu tư dài hạn. Thay vì đặt theo tỷ trọng 5% danh mục như với cổ phiếu Berkshire Hathaway, bạn nên đặt theo premium cụ thể. Ví dụ: không vượt quá $150 cho 1 lệnh call SPX có gamma cao, để dễ kiểm soát rủi ro time decay.
  5. Theo dõi đồng hồ kinh tế Mỹ, đặc biệt từ 8:30 AM ET – 10:00 AM ET. Phần lớn biến động quyết định sống/chết lệnh 0DTE xảy ra trong khung giờ này, khi dữ liệu vĩ mô như PPI, số đơn xin trợ cấp thất nghiệp, hoặc phát biểu của Fed Chair Powell được công bố. Lệnh nên đặt trước thời điểm đó hoặc sau khi thị trường phản ứng đủ – không “đâm đầu vào biến động chưa định hình”.

Thuế khi giao dịch quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn khác gì cổ phiếu truyền thống?

Với quyền chọn ngắn hạn, nếu bạn giao dịch hợp đồng SPX hoặc các chỉ số tương đương (như NDX, RUT, DJX), thì đây là các hợp đồng thuộc diện Section 1256. Điều đó nghĩa là bạn được hưởng ưu đãi thuế đặc biệt: 60% lợi nhuận sẽ được đánh thuế theo thuế suất dài hạn (thường là 0%, 15% hoặc 20% tùy thu nhập), còn 40% còn lại bị đánh theo thuế suất thu nhập ngắn hạn, tức là theo khung thuế thông thường (từ 10% đến 37%).

Ngược lại, với cổ phiếu truyền thống, bạn phải giữ trên 1 năm mới đủ điều kiện áp dụng mức thuế capital gains dài hạn. Mức thuế này được chia thành 3 cấp: 0% nếu thu nhập chịu thuế dưới $47,025 (đối với cá nhân độc thân), 15% cho phần lớn nhà đầu tư có thu nhập từ $47,026 đến $518,900, và 20% nếu thu nhập vượt $518,900/năm. Nếu bạn bán cổ phiếu sau chưa đầy 1 năm, lợi nhuận sẽ bị đánh thuế như thu nhập thông thường theo khung thuế thu nhập liên bang, dao động từ 10% đến 37%, tùy vào tổng thu nhập. Điều này khiến giao dịch cổ phiếu ngắn hạn trở nên kém hiệu quả về thuế, đặc biệt với các nhà đầu tư thu nhập cao.

Thêm nữa, cổ phiếu và quyền chọn cổ phiếu (equity options như AAPL, TSLA) còn dễ bị ‘dính bẫy’ Wash Sale, tức là nếu bạn bán lỗ rồi mua lại cùng mã đó (hoặc tài sản tương tự) trong vòng 30 ngày, khoản lỗ sẽ không được tính khấu trừ thuế mà bị hoãn sang lần mua sau.

Ví dụ, bạn mua 100 cổ phiếu AAPL với giá $180, sau đó bán ra với giá $160,  tức là bạn lỗ $20 mỗi cổ phiếu và tổng cộng lỗ $2,000. Tuy nhiên, chỉ 10 ngày sau, bạn lại mua lại đúng 100 cổ phiếu AAPL với giá $160. Do bạn mua lại trong vòng 30 ngày kể từ ngày bán lỗ, giao dịch này bị xem là “Wash Sale”. Khi đó, theo quy định của IRS, bạn không được dùng khoản lỗ $2,000 này để khấu trừ thuế trong năm hiện tại. Thay vào đó, số tiền lỗ này sẽ được cộng vào giá mua mới: giá gốc bạn vừa mua lại là $160/cổ phiếu, cộng thêm $20 lỗ bị hoãn tính, tạo thành giá vốn mới là $180/cổ phiếu. Như vậy, khi sau này bạn bán cổ phiếu AAPL với giá $190, lợi nhuận được tính sẽ chỉ là $190 – $180 = $10 mỗi cổ phiếu, chứ không phải $30 ($190-$160) như bình thường. Lợi nhuận chịu thuế là $1,000, sau khi trừ thuế 20% tương đương $200, bạn thực nhận về tay $800 tiền tươi. Khoản lỗ $2,000 không bị mất hoàn toàn, nhưng bạn không thể dùng nó để giảm thuế mà phải đợi đến khi bán lại cổ phiếu trong tương lai, nên dòng tiền thực tế bạn nhận được sẽ thấp hơn đáng kể.

Trong khi đó, quyền chọn chỉ số như SPX, do thuộc Section 1256 và được tính lãi lỗ theo phương pháp mark-to-market, sẽ không bị áp dụng Wash Sale, giúp việc giao dịch ngắn hạn minh bạch và dễ kiểm soát hơn về thuế. Phương pháp mark-to-market có nghĩa là vào cuối mỗi năm, toàn bộ vị thế giao dịch đang mở của bạn sẽ được định giá lại theo giá thị trường hiện tại, và mọi khoản lãi hoặc lỗ chưa thực hiện cũng sẽ được ghi nhận như thể đã bán – giúp đơn giản hóa việc tính thuế, không cần theo dõi từng giao dịch cụ thể.

Giả sử bạn mua một quyền chọn SPX với giá $5,000. Đến ngày 31/12, giá thị trường của quyền chọn này là $6,200, dù bạn chưa bán. Theo quy định mark-to-market, bạn sẽ vẫn ghi nhận lãi $1,200 trong tờ khai thuế năm nay, như thể đã chốt lời. Lãi này sẽ được chia thuế thành hai phần: 60% tính theo thuế suất dài hạn (20%) và 40% tính theo thuế suất ngắn hạn (giả sử 37%). Tổng thuế phải đóng là khoảng $296, và bạn còn lại $904 tiền tươi từ khoản lãi $1,200. Không cần chờ đến lúc bán thực tế, không bị hoãn lỗ (Khoản lỗ bị cộng vào giá vốn), không cộng trừ giá vốn phức tạp. Mọi thứ được tự động tính vào cuối năm. So với cổ phiếu AAPL bị Wash Sale phải đợi đến khi bán lại mới ghi nhận lỗ, thì với SPX, bạn được xử lý thuế ngay lập tức, minh bạch và dòng tiền không bị “treo”.

Nếu sang năm sau, quyền chọn SPX bạn đang nắm giữ bị giảm giá, ví dụ từ $6,200 xuống còn $4,800, bạn sẽ được ghi nhận lỗ $1,400 trong năm đó, dù chưa thực hiện bán. Khoản lỗ này sẽ được trừ trực tiếp vào thu nhập chịu thuế trong năm, giúp bạn giảm số thuế phải nộp. Nếu bạn có lợi nhuận khác từ SPX hay các hợp đồng Section 1256, lỗ $1,400 này sẽ tự động bù trừ. Nếu không, bạn vẫn có thể dùng để trừ tối đa $3,000 vào thu nhập cá nhân hoặc chuyển lỗ sang năm sau (không giới hạn số năm). Đây là điểm khác biệt then chốt so với cổ phiếu: với SPX, bạn được xử lý thuế theo thời gian thực cuối năm, còn với cổ phiếu, bạn chỉ được tính lãi/lỗ khi thực sự bán, và còn có nguy cơ bị hoãn lỗ nếu dính Wash Sale.

Khi giao dịch ngắn hạn tại Mỹ, quyền chọn chỉ số như SPX (thuộc Section 1256) mang lại lợi thế thuế lớn so với cổ phiếu thông thường. SPX được đánh thuế theo cơ chế mark-to-market, nghĩa là lãi/lỗ được ghi nhận ngay cuối năm, không cần bán thực tế và không bị ảnh hưởng bởi Wash Sale. Ngược lại, cổ phiếu truyền thống bị áp dụng Wash Sale khi bạn bán lỗ rồi mua lại trong vòng 30 ngày — khiến khoản lỗ bị treo lại, không được trừ thuế ngay, mà phải cộng vào giá vốn và đợi đến lần bán sau. Ngoài ra, SPX còn được hưởng thuế suất ưu đãi 60% dài hạn – 40% ngắn hạn, trong khi cổ phiếu phải giữ trên 1 năm mới đủ điều kiện áp dụng thuế suất dài hạn.

Tiêu chí

SPX (quyền chọn chỉ số)

Cổ phiếu truyền thống (như AAPL)

Loại thuế áp dụng

Section 1256

Capital Gains (ngắn hạn/dài hạn)

Cơ chế ghi nhận lãi/lỗ

Cuối năm (mark-to-market), dù chưa bán

Chỉ ghi nhận khi bán thực tế

Thuế suất áp dụng

60% dài hạn + 40% ngắn hạn

Dài hạn nếu giữ >1 năm (0%, 15%, 20%), ngắn hạn nếu ≤1 năm

Bị Wash Sale không?

Không

Có, nếu mua lại trong 30 ngày sau khi bán lỗ

Xử lý khoản lỗ

Được ghi nhận ngay cuối năm và trừ vào thuế

Có thể bị treo lỗ, phải cộng vào giá vốn

Khấu trừ lỗ nếu không có lãi?

Có thể trừ tối đa $3,000/năm hoặc chuyển năm sau

Tương tự, nhưng bị ràng buộc bởi Wash Sale

Thuận tiện khi khai thuế

Rất đơn giản, không cần theo dõi từng giao dịch

Cần theo dõi từng lệnh và thời điểm mua bán cụ thể

Dòng tiền thực tế

Lãi/lỗ được xử lý ngay trong năm

Có thể bị chậm ghi nhận, dòng tiền bị “treo”

Bảng so sánh: SPX (Section 1256) vs. Cổ phiếu truyền thống

Những lợi thế về thuế như Section 1256 hay Wash Sale thường bị bỏ qua vì sự phức tạp trong cách ghi nhận. Một số cộng đồng giao dịch người Việt, như Phố Wall Tại Nhà, đã từng giải thích kỹ lưỡng về vấn đề này qua các buổi chia sẻ trực tuyến, giúp nhiều nhà đầu tư cá nhân tránh được sai lầm khai thuế sai quy định hoặc bị IRS truy thu.

Tư duy mới về giao dịch quyền chọn cổ phiếu Mỹ ngắn hạn

Nhiều người nghĩ quyền chọn là đặt cược vào giá tương lai, nhưng thực chất đó là cách bạn tham gia vào nhiều kịch bản khác nhau của thị trường. Mỗi mức giá là một giả thuyết, mỗi ngày đáo hạn là một hướng rẽ, và độ biến động ngầm thể hiện niềm tin của đám đông với từng khả năng đó. Bạn không cần đoán đúng tương lai, chỉ cần nhận ra kịch bản nào đang bị thị trường đánh giá sai. Khi thấy một hợp đồng quyền chọn đang được định giá quá cao cho một kịch bản khó xảy ra, bạn có thể bán ra hợp đồng đó và thu phí từ sự nhầm lẫn của thị trường.

Đầu tư cổ phiếu hay giao dịch quyền chọn, mỗi con đường đều có logic, ngôn ngữ, và cạm bẫy riêng. Không phải ai cũng muốn chọn phe, nhưng ai cũng cần một cách tiếp cận phù hợp với chính mình. Một số nhà giao dịch đã tìm ra hướng đi trung lập: không quá mạo hiểm và cũng không quá thụ động. Nơi họ tận dụng được lợi thế của quyền chọn ngắn hạn mà vẫn giữ được sự kiểm soát. Những chiến lược như vậy từng được hệ thống hóa trong “Chiến thuật Phố Wall Tại Nhà – by Kimpossible”, như một cách để đứng vững giữa hai nhịp sống tài chính tưởng như trái ngược.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *